Mục lục

Giới thiệu

-Giới thiệu

[collapse]

——————————–

Case

-Bệnh xơ cứng liên quan đến IgG4 (IgG4-related sclerosing disease)

-Bệnh lý não Wernicke (Wernicke encephalopathy)

-Bệnh thất trái không lèn chặt (Left ventricular noncompaction)

-Chuột phúc mạc (Peritoneal mice)

-Loét marjolin (Marjolin’s ulcer)

-Lymphangioma trung thất (Mediastinal lymphangioma)

-U hạt lymphomatoid (Lymphomatoid granulomatosis)

-U sợi thần kinh dạng đám rối (Plexiform neurofibroma)

-U nguyên bào trung mô thận bẩm sinh (Congenital mesoblastic nephroma)

-Ung thư biểu mô vú thể nhầy (Mucinous carcinoma of the breast)

-Ung thư nội mạc mạch máu (Epitheliod hemangioendothelioma)

-Ung thư máu (Leukemia)

-Viêm túi mật dạng u hạt vàng (Xanthogranulomatous cholecystitis)

-Vỡ tĩnh mạch nội sọ (Intracranial venous rupture)

-Bệnh não do metronidazole (Metronidazole-induced encephalopathy)

-Hội chứng budd-chiari (Budd-chiari syndrome)

-Thoát vị ruột non trong màng cứng (Intradural small bowel herniation)

-Tụ máu dưới màng cứng gây thoát vị não dưới liềm

-U tuyến gan (Hepatic adenoma)

-Ung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular carcinoma)

-U carcinoid (Carcinoid tumors)

-Van niệu đạo sau (Posterior urethral valve)

-Di căn cấy ghép (Implantation metastasis)

-Nang cạnh sụn chêm (Parameniscal cyst)

-U xương (Osteoma)

-Hoại tử lớp vỏ não (Cortical laminar necrosis)

-U tuyến cận giáp

-Vỡ lún xương sọ (Depressed skull fracture)

-Ngộ độc CO (Carbon monoxide poisoning)

-Xơ cứng củ (Tuberous sclerosis)

-Thoát vị đĩa đệm thắt lưng

-Gãy đầu trên xương cánh tay

[collapse]

——————————–

Tài liệu

1. Nguyên lý và kỹ thuật chụp MRI (pdf)

2. Practical musculoskeletal ultrasound (2014)

3. Lobar approach to breast ultrasound (2018)

4. Case studies in abdominal and pelvic imaging (2011)

5. Xquang ngực trong thực hành lâm sàng (2017)

6. Chest xrays for medical students (2017)

7. Pocket atlas of echocardiography (2018)

8. Peripheral vascular ultrasound: how, why and when (2005)

9. MRI and CT of the cardiovascular system (2013)

10. Breast imaging: the requisites (2016)

11. MRI in practice (2012)

12. Breast ultrasound (2014)

13. Dermatologic ultrasound with clinical and histologic correlations (2013)

14. Ultrasound in gynecology: an atlas and guide (2017)

15. First trimester ultrasound diagnosis of fetal abnormalities (2017)

16. Atlas of ultrasound in obstetrics and gynecology: a multimedia reference (2012)

17. Learning radiology: recognizing the basics (2015)

18. General and vascular ultrasound: case review (2007)

19. Siêu âm bụng tổng quát – Nguyễn Phước Bảo Quân

20. Echocardiography – a practical guide for reporting and interpretation (2015)

21. ASE pocket guideline (2009)

22. The practice of clinical echocardiography (2012)

23. The EACVI Echo handbook. The European Society of Cardiology Textbooks Series (2015)

24. Pediatric brain and spine: an atlas of MRI and spectroscopy (2005)

25. Osborn’s brain (2017)

26. Atlas of fetal ultrasound: normal imaging and malformations (2017)

27. Brain tumor imaging (2016)

28. Atlas of regional anatomy of the brain using MRI (2004)

29. Embryo and fetal pathology: color atlas with ultrasound correlation (2005)

30. Brain CT scans in clinical practice (2009)

31. Tumors of the central nervous system –  volume 13 (2013)

32. Diagnostic imaging: oral and maxillofacial (2017)

33. Imaging of the brain (2013)

34. MRI from A to Z: a definitive guide for medical professionals (2005)

35. Pocket atlas of echocardiography (2006)

36. Atlas of human anatomy – Netter – 6th/7th (2014/2017)

37. Hand bone age: a digital atlas of skeletal aturity (2005)

38. Color atlas of ultrasound anatomy (2004)

39. Abdominal ultrasound: step by step (2012)

40. Diagnostic ultrasound (Rumack 2017) 5th

41. Fetal cardiology simplified: a practical manual (2013)

42. Diagnostic imaging: brain e-book (2016)

[collapse]

——————————–

——————————–

——————————–

——————————–

Đầu mặt cổ

-ACR TIRADS 2017 và AI TIRADS 2019

-Atlas giải phẫu cắt lớp – đầu măt cổ

-Atlas giải phẫu đầu mặt cổ – cột sống

-Bệnh lý hốc mắt (Orbital pathology)

-Các dấu hiệu trong hình ảnh học thần kinh (Signs in neuroradiology)

-Các đặc điểm siêu âm tổn thương tuyến giáp (Sonographic features of thyroid lesions)

-Dấu hiệu đuôi màng cứng (Dural tail sign)

-Di căn hệ thần kinh trung ương (Central nervous system metastasis)

-Di căn não (Brain metastases)

-Giải phẫu bình thường và bệnh lý vùng cổ dưới xương móng (Normal anatomy and pathology of infrahyoid neck)

-Giải phẫu các bể não

-Hình ảnh học động kinh (Epilepsy imaging)

-Hình ảnh tưới máu trong đột quỵ (Perfusion imaging of stroke)

-Nang khe màng mạch (Choroidal fissure cyst)

-Nhồi máu đồi thị do huyết khối tĩnh mạch não trong một bên

-MRI các xoang cạnh mũi (Paranasal sinuses mr)

-Phân biệt một số tổn thương dạng nang nội sọ

-Phân loại các khối u nội sọ

-Phù não (Cerebral edema)

-Sinh lý bệnh đột quỵ và hình ảnh tương ứng (Stroke pathophysiology and corresponding imaging)

-U máu thể hang (Cavernoma)

-U não (Brain tumor)

-U vùng yên và quanh yên (Sella and parasellar tumors)

-Vai trò của MRI trong sa sút trí tuệ (The role of MRI in dementia)

-Đau thần kinh sinh ba (Trigeminal neuralgia)

Viêm xoang do nấm không xâm lấn và xâm lấn (Invasive and noninvasive fungal sinusitis)

-Đặc điểm lâm sàng và hình ảnh học nhồi máu đồi thị (Clinical and neuroimaging findings in thalamic territory infarctions)

-Tật dính khớp sọ sớm (Craniosynostosis)

-Nang mũi môi (Nasolabial cyst)

-Túi thừa hầu thực quản giả tổn thương tuyến giáp (Pharyngoesophageal diverticulum mimicking thyroid nodules)

-Nang nhái sàn miệng (Ranula)

[collapse]

——————————–

——————————–

——————————–

——————————–

Siêu âm tim thai

PHẦN 1: CÁC KHÍA CẠNH CHUNG (GENERAL ASPECTS)

1. Dịch tễ học bệnh tim bẩm sinh (Epidemiology of congenital heart disease)

2. Các khía cạnh chung của bệnh tim bẩm sinh (Genetic aspects of congenital heart disease)

3. Phôi học tim (Embryology of the Heart)

4. Giải phẫu tim (Cardiac anatomy)

PHẦN 2: CÁC KHÍA CẠNH KỸ THUẬT (TECHNICAL ASPECTS)

5. Hướng dẫn siêu âm tim thai (Guidelines for fetal cardiac imaging)

6. Định hướng vị thế thai nhi (Fetal situs)

7. Các buồng tim (The cardiac chambers)

8. Các mạch máu lớn (The great vessels)

9. Mặt cắt ba mạch máu khí quản (The three-vessel-trachea view)

10. Hệ thống tĩnh mạch (The venous system)

11. Tim thai trong thời kỳ đầu mang thai (Fetal heart in early gestation)

12. Siêu âm thang xám tim thai (Grayscale in fetal cardiac imaging)

13. Siêu âm Doppler màu tim thai (Color Doppler in fetal cardiac imaging)

14. Siêu âm Doppler phổ tim thai (Spectral Doppler in fetal cardiac imaging)

15. Siêu âm M-mode tim thai (M-Mode in fetal cardiac imaging)

16. Siêu âm 3D và 4D tim thai (Three- and four-dimensional ultrasound in fetal cardiac imaging)

17. Sinh trắc học hình ảnh tim thai (Biometry in fetal cardiac imaging)

18. Chức năng tim thai (Fetal cardiac function)

PHẦN 3: BẤT THƯỜNG TIM (THE ABNORMAL HEART)

19. Atrial Septal Defects

20. Ventricular Septal Defects

21. Atrioventricular Septal Defects

22. Double Inlet Ventricle

23. Tricuspid Atresia

24. Ebstein Anomaly and Tricuspid Valve Dysplasia

25. Tricuspid Valve Regurgitation

26. Pulmonary Stenosis

27. Pulmonary Atresia with Intact Ventricular Septum

28. Tetralogy of Fallot

29. Pulmonary Atresia with Ventricular Septal Defect

30. Absent Pulmonary Valve Syndrome

31. Aortic Stenosis and Bicuspid Aortic Valve

32. Hypoplastic Left Heart Syndrome and Critical Aortic Stenosis

33. Coarctation of the Aorta

34. Interrupted Aortic Arch

35. Common Arterial Trunk

36. Double-Outlet Right Ventricle

37. Transposition of the Great Arteries

38. Corrected Transposition of the Great Arteries

39. Right Aortic Arch, Double Aortic Arch, and Aberrant Subclavian Artery

40. Abnormal Fetal Heart Position

41. Fetal Heterotaxy Syndrome

42. Anomalies of Systemic Venous Connections

43. Anomalies of Pulmonary Venous Connections

44. Fetal Cardiomyopathies

45. Fetal Cardiac Tumors

46. Fetal Arrhythmias

47. Rare Cardiac Anomalies

PHẦN 4: CÁC SỐ ĐO

48. Các số đo tim (Heart width)

[collapse]

——————————–

Tim mạch

-Chẩn đoán và điều trị giãn tĩnh mạch (Diagnosis and treatment of varicose veins)

-Chỉ số siêu âm tim cơ bản

-CT tiêm thuốc cản quang và protocols (CT contrast injection and protocols)

-Siêu âm các bất thường mạch máu (U mạch máu và dị dạng mạch máu)

-Tụ máu nội thành động mạch chủ (Aortic intramural haematoma)

-Chụp CTA mạch máu chi trên

-Giải phẫu bình thường và bất thường mạch vành (Coronary anatomy and anomalies)

-Giải phẫu CT tim (Cardiac CT anatomy)

-CAD-RADS (Coronary Artery Disease-Reporting and Data System)

-Bệnh lý động mạch gan (Hepatic artery pathologies)

-Cập nhật về diễn giải vôi hóa động mạch vành trên CT ngực và tim (An update on coronary artery calcium interpretation at chest and cardiac CT)

-Đánh giá CT và MRI trước thay van động mạch chủ (TAVI)

-Thiết bị CT và các chế độ chụp CT tim mạch (CT hardware and scan modes for cardiovascular CT)

-Quy trình chụp và tái tạo hình ảnh cta mạch vành (Coronary cta examination and reconstruction)

-Kỹ thuật chụp CTA mạch vành trên máy CT GE healthcare (Coronary CTA scanning on CT GE healthcare)

-Các thiết bị tim mạch trên phim xquang ngực (Cardiovascular devices on chest x-ray)

-Các bất thường bẩm sinh của cung động mạch chủ (Congenital anomalies of the aortic arch)

-Thông nối tĩnh mạch cửa chủ bẩm sinh (Congenital portosystemic venous shunt)

[collapse]

——————————–

——————————–

Tổng hợp

CT:

-Đầu dò photon-counting CT (Photon-counting detector CT)

Cộng hưởng từ:

-Nguyên lý MRI 1: Hiện tượng cộng hưởng từ hạt nhân

-Nguyên lý MRI 2: Hiệu ứng cộng hưởng từ của các mô

-Nguyên lý MRI 3: Nguyên lý tương phản cộng hưởng từ

-Nguyên lý MRI 4: Kỹ thuật đo tín hiệu và tạo ảnh cộng hưởng từ

-Nguyên lý MRI 5:Nguyên lý MRI:Chuỗi xung căn bản và kỹ thuật bổ trợ cộng hưởng từ

-Nguyên lý MRI 6: Kỹ thuật chụp nhanh trong cộng hưởng từ

-Nguyên lý MRI 7: Nguyên lý MRI:Các loại thuốc tương phản từ

-Nguyên lý MRI 8: Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ tim mạch

-Nguyên lý MRI 9: Nhìn lại các nguyên lý tương phản trong cộng hưởng từ

-Cuộn dây cộng hưởng từ (MRI coils)

Tiếng anh:

-Thuật ngữ y học thông dụng phần đầu (A-H)

-Thuật ngữ y học thông dụng phần cuối (I-Z)

-Những sai sót phổ biến về tiếng anh trong bài báo khoa học

Bài báo khoa học – Xuất bản:

-Danh sách các trang gợi ý tạp chí (List of journal suggestion pages)

-Cách viết báo cáo khoa học cho các tập san khoa học quốc tế

-Chỉ số tác động và số lượng trích dẫn (IF index and citescore)

-Danh mục tạp chí được tính điểm nghiên cứu khoa học (năm 2016 và năm 2017)

-Kinh nghiệm viết và công bố bài báo khoa học

-Mã số chuẩn quốc tế cho tạp chí, sách và sự phân loại tạp chí khoa học

-Các loại bài báo trong tạp chí x quang

-Công cụ tìm kiếm thông tin x quang

-Y học thực chứng trong ngành xquang

-Các phương pháp trình bày kết quả nghiên cứu chẩn đoán

-Sử dụng tối ưu Endnote để trích dẫn tài liệu đa ngôn ngữ

-Hướng dẫn trích dẫn tài liệu tham khảo

Danh mục khác:

-Hệ thống báo cáo và dữ liệu (Reporting and data systems)

-Khám sức khỏe định kỳ: tất cả mọi người nên biết

-Quy đổi bách phân vị và độ lệch chuẩn

-Thiết bị và công nghệ chẩn đoán hình ảnh

-Hướng dẫn ESUR về thuốc tương phản (ESUR guidelines on contrast agents)

[collapse]

——————————–

Viết một bình luận