Xác định giới tính quý I thai kỳ

Key points:

  • Xét nghiệm di truyền có thể xác định giới tính sớm: Phân tích DNA tế bào tự do của thai nhi trong máu mẹ (không xâm lấn, xác định từ rất sớm). Lấy mẫu nhung mao màng đệm dưới hướng dẫn siêu âm (có xâm lấn).
  • Dấu hiệu “sagittal sign” trên siêu âm với việc đo góc của củ sinh dục so với một đường qua bề mặt da vùng thắt lưng-cùng trong mặt phẳng chính giữa sagittal với thai nhi ở tư thế tự nhiên. Thai nhi được xác định là giới nam khi góc của củ sinh dục >30o và giới nữ khi <10o. Góc nằm giữa từ 10o đến 30o không xác định được. Độ nhạy và độ đặc hiệu là 100% với thai trên 13w. Độ nhạy thấp hơn giữa 11w và 12w.
  • Đo khoảng cách mông-sinh dục (khoảng cách giữa cực mông và gốc củ sinh dục) ở thai quý I có thể giúp xác định sớm giới tính thai nhi. Ngưỡng cut-off là 4.8mm được xác định để dự đoán giới tính nam (≥4,8 mm) hoặc giới tính nữ (<4,8 mm). Giới tính được xác định chính xác cho 87% giới nam và 89% giới nữ.

1. Giới thiệu

Việc xác định giới tính thai nhi từ sớm được cả thầy thuốc và các bậc cha mẹ rất quan tâm, đặc biệt đối với những trường hợp thai kỳ có nguy cơ mắc những bệnh di truyền liên quan đến giới tính. Đến nay, giới tính thai nhi được xác định bằng xét nghiệm di truyền hoặc siêu âm.

2. Xác định giới tính bằng xét nghiệm di truyền

Các xét nghiệm di truyền có độ chính xác cao trong việc xác định giới tính thai nhi. Lấy mẫu nhung mao màng đệm (chorionic villus sampling) dưới hướng dẫn của siêu âm là kỹ thuật đầu tiên được chấp thuận nhưng là một thủ thuật xâm lấn có nguy cơ sảy thai.

Phân tích DNA tế bào tự do của thai nhi (cell-free fetal DNA) trong máu mẹ là một kỹ thuật không xâm lấn nhưng đắt tiền và ít được cung cấp hơn so với siêu âm trên toàn thế giới.

3. Xác định giới tính bằng siêu âm thai 3 tháng giữa

Kỹ thuật không xâm lấn đầu tiên để đánh giá giới tính dựa trên siêu âm thai 3 tháng giữa với các tiêu chí hình thái học đơn giản như sau: (i) sự hiện diện của dương vật và bìu đối với giới nam và (ii) môi lớn và môi bé đối với giới nữ. Trong trường hợp không có bất thường về giới tính, kỹ thuật đơn giản và phổ biến này có độ chính xác lên đến 100% kể từ khi thai được 20w tuổi.

4. Xác định giới tính thai quý I bằng đo góc củ sinh dục (sagittal sign)

Vào cuối những năm 90, một phương pháp mới dựa trên siêu âm thai 3 tháng đầu đã được phát triển để xác định giới tính thai nhi sớm hơn. Điều này liên quan đến việc đo góc của củ sinh dục (angle of the genital tubercle) so với một đường nằm ngang qua bề mặt da vùng thắt lưng-cùng (horizontal line through the lumbosacral skin surface) trong mặt phẳng chính giữa sagittal (mid-sagittal plane) với thai nhi ở tư thế tự nhiên (with the fetus in a natural position). Phương pháp này cho độ nhạy 100% trong việc xác định giới tính thai nhi sau 13w nhưng độ nhạy thấp hơn giữa 11w và 12w.

Emerson el al lần đầu tiên mô tả dấu hiệu ”sagittal sign” từ 14w như một cách xác định giới tính thai nhi không xâm lấn vào năm 1989. Sau đó, Efrat & et al đã nghiên cứu xác định giới tính với việc đo góc của củ sinh dục (angle of the genital tubercle) so với một đường nằm ngang qua bề mặt da vùng thắt lưng-cùng (horizontal line through the lumbosacral skin surface) trong mặt phẳng chính giữa sagittal (mid-sagittal plane) với thai nhi ở tư thế tự nhiên (with the fetus in a natural position). Thai nhi được xác định là giới nam khi góc của củ sinh dục >30o và giới nữ khi <10o. Colmant & et al tiếp tục công bố tổng quan 13 nghiên cứu để đánh giá giá trị tiên đoán của siêu âm xác định giới tính thai nhi sớm dựa trên dấu hiệu ‘‘sagittal sign’’. Họ phát hiện ra rằng siêu âm xác định giới tính thai nhi cho độ nhạy và độ đặc hiệu là 100% từ 13w  nhưng việc xác định giới tính rất khó trong khoảng 11w đến 12w. Tuy nhiên, trong tổng quan này, giới tính không được đánh giá trong 7.5–40.6% trường hợp tùy thuộc vào loạt bệnh. Điều này có thể được giải thích là do không thể ước tính giới tính đối với những thai nhi có dấu hiệu ‘‘sagittal sign’’ với góc từ 10o đến 30o.

5. Xác định giới tính bằng đo khoảng cách cực mông và gốc củ sinh dục

Sự hình thành giới tính là một hiện tượng phụ thuộc hormon xảy ra từ tuần thứ 6. Testosterone tiết ra bởi các tế bào tinh hoàn chịu trách nhiệm phân biệt giới tính ở nam giới. Do đó, khoảng cách khoảng cách mông-sinh dục (AGD – AnoGenital Distance), tức là khoảng cách giữa cực mông và gốc củ sinh dục (the distance between the caudal end and the base of the genital tubercule), phụ thuộc vào testosterone và do đó liên quan đến giới tính. Khoảng cách mông-sinh dục ở nam cao hơn ở nữ.

Trong mô hình động vật, nó là dấu hiệu cho thấy bào thai tiếp xúc với nội tiết tố androgen trong khi hình thành quá trình nam tính hóa. Ở người, khoảng cách mông-sinh dục ở trẻ sơ sinh (newborns) nam xấp xỉ gấp đôi so với trẻ sơ sinh nữ. Sự khác biệt này vẫn có ý nghĩa cho đến 24–30 tháng tuổi sau đó giảm dần đến tuổi trưởng thành.

Khoảng cách mông sinh dục của thai nhi nam lớn hơn thai nhi nữ (6mm so với 4.2mm, p <0,0001). Với ngưỡng cut-off 4.8 mm trên 300 phụ nữ (tuổi thai trung bình 12w3d), giới tính được xác định chính xác bằng siêu âm ở 87% giới nam và 89% giới nữ. Sự thay đổi giữa các quan sát viên được thực hiện ở 50 bệnh nhân và đã quan sát thấy một sự đồng thuận tuyệt vời. 

Rất ít dữ liệu có sẵn về sự khác biệt khoảng cách mông-sinh dục của thai nhi giữa nam và nữ. Fowler & et al đã đo khoảng cách mông-sinh dục ở thai nhi từ 10 đến 20w và cho thấy sự tăng trưởng phụ thuộc vào giới tính. Tuy nhiên, phạm vi rộng của tuần tuổi thai không tương thích với việc sử dụng siêu âm định kỳ trong 3 tháng đầu được khuyến nghị từ 11w đến 13w6d chủ yếu để phát hiện hội chứng Down và các dị tật lớn của thai nhi. Fowler & et al  báo cáo rằng khoảng cách mông-sinh dục luôn trên 5mm đối với giới nam từ 10 đến 14w.

Từ 11 và 13w6d, khoảng cách mông-sinh dục thay đổi theo sự phát triển của thai nhi. Do đó, các phép đo khoảng cách mông-sinh dục cần được đánh giá theo tuần tuổn thai và tương quan với CRL. Việc sử dụng ngưỡng thích ứng với CRL có thể cải thiện độ chính xác của công cụ mới này để dự đoán giới tính thai nhi. Tuy nhiên hiện tại, công cụ mới chưa được nghiên cứu phổ biến, cần những nghiên cứu với cỡ mẫu lớn hơn và thiết kế bài bản hơn để xác nhận. Đồng thời so sánh với các công cụ khác.

Một ngưỡng cụ thể hơn:

  • Thai từ 11w-11w6d ngưỡng là 4.5mm
  • Thai từ 12w-12w6d ngưỡng là 4.9mm
  • Thai từ 13w-13w6d ngưỡng là 4.8mm.

6. Tài liệu tham khảo:

  • Doi: 10.1016/j.ejogrb.2016.06.001
  • Doi: 10.1002/jcu.22320
  • Doi: 10.18502/ijrm.v17i1.3820

Viết một bình luận